Trình Biên Dịch Java Online

Biên dịch và chạy code Java online ngay trên trình duyệt. Giao diện CLI, không cần JDK—hoàn hảo cho học tập, test và debug nhanh.

🚀 43,745 tổng số lượt thực thi (5,083 trong tháng này)

Udemy Logo 👨‍💻 Làm chủ Java qua các khóa học thực tế

Loading...

☕ Giới thiệu về Trình thực thi Java trực tuyến này

CodeUtility Java Executor cho phép bạn viết và chạy chương trình Java trực tiếp trên trình duyệt — không cần cài đặt, cấu hình JDK hay IDE. Nó được vận hành bởi một sandbox an toàn hỗ trợ các phiên bản môi trường chạy Java thực 8, 11, 17, 21mới nhất.

Công cụ này biên dịch và thực thi mã Java trên đám mây bằng trình biên dịch javac thật và môi trường chạy Java thực, vì vậy bạn có thể kiểm thử lớp, phương thức và logic đúng như khi chạy cục bộ.

Dù bạn đang luyện lập trình hướng đối tượng, chuẩn bị phỏng vấn, hay thử các đoạn mã trước khi tích hợp, CodeUtility Java Executor cung cấp một môi trường nhanh và đáng tin cậy để chạy mã Java thực ngay lập tức từ bất kỳ thiết bị nào.

⚙️ Cách sử dụng công cụ này

  • 1. Chọn phiên bản Java (8, 11, 17, 21 hoặc Mới nhất) từ danh sách thả xuống ở phía trên trình soạn thảo.
  • 2. Viết hoặc dán mã Java của bạn vào vùng trình soạn thảo.
  • 3. Nhấn Chạy để biên dịch và thực thi chương trình — kết quả sẽ hiển thị trong console bên dưới.
  • 4. Khi đang chạy, sẽ xuất hiện nút Dừng — nhấn để dừng thực thi sớm.
  • 5. Dùng Sửa mã để tự động chỉnh các lỗi định dạng hoặc cú pháp nhỏ.
  • 6. Sau khi sửa, sẽ xuất hiện nút Các sửa đổi — nhấn để xem lại các sửa đổi gần đây.
  • 7. Dùng nút Tải lên để nhập mã từ tệp cục bộ, hoặc nút Tải xuống để lưu mã hiện tại từ trình soạn thảo.
  • 8. Mỗi lần thực thi chạy tối đa 20 giây trước khi tự động kết thúc.

🧠 Mẹo: Môi trường này chạy mã Java thực một cách an toàn ngay trong trình duyệt của bạn — không cần đăng nhập hay thiết lập.

💡 Kiến thức cơ bản về Java & Ví dụ bạn có thể thử ở trên

1. Khai báo biến và hằng

Java yêu cầu bạn khai báo kiểu của từng biến. Dùng final cho hằng số.

int age = 30;
double pi = 3.14159;
char grade = 'A';
String name = "Alice";
boolean isActive = true;

// Hằng số
final int MAX_USERS = 100;
final String COMPANY = "CodeUtility";

2. Điều kiện (if / switch)

Dùng if, else ifswitch để điều khiển luồng.

int x = 2;
if (x == 1) {
    System.out.println("Một");
} else if (x == 2) {
    System.out.println("Hai");
} else {
    System.out.println("Khác");
}

switch (x) {
    case 1:
        System.out.println("Một");
        break;
    case 2:
        System.out.println("Hai");
        break;
    default:
        System.out.println("Khác");
}

3. Vòng lặp

Dùng for, whiledo-while để lặp.

for (int i = 0; i < 3; i++) {
    System.out.println(i);
}

int n = 3;
while (n > 0) {
    System.out.println(n);
    n--;
}

4. Mảng

Mảng chứa dãy phần tử cùng kiểu với kích thước cố định.

int[] numbers = {10, 20, 30};
System.out.println(numbers[1]);

5. Thao tác với ArrayList

Dùng ArrayList cho danh sách có kích thước động.

import java.util.ArrayList;

ArrayList<Integer> nums = new ArrayList<>();
nums.add(1);
nums.add(2);
nums.add(3);
nums.remove(Integer.valueOf(2));

for (int num : nums) {
    System.out.print(num + " ");
}

6. Nhập/Xuất console

Dùng Scanner để nhập và System.out để xuất.

import java.util.Scanner;

Scanner scanner = new Scanner(System.in);
System.out.print("Nhập tên của bạn: ");
String name = scanner.nextLine();
System.out.println("Xin chào, " + name);

7. Hàm

Định nghĩa phương thức với kiểu trả về và tham số.

public static int add(int a, int b) {
    return a + b;
}

System.out.println(add(3, 4));

8. HashMap

Dùng HashMap để lưu trữ cặp khóa-giá trị.

import java.util.HashMap;

HashMap<String, Integer> ages = new HashMap<>();
ages.put("Alice", 30);
System.out.println(ages.get("Alice"));

9. Xử lý ngoại lệ

Dùng trycatch để xử lý ngoại lệ lúc chạy.

try {
    throw new Exception("Đã xảy ra sự cố");
} catch (Exception e) {
    System.out.println(e.getMessage());
}

10. I/O tệp

Dùng FilesPaths từ java.nio.file để làm việc với tệp.

import java.nio.file.*;
import java.io.IOException;

Files.writeString(Paths.get("file.txt"), "Xin chào, tệp");
String content = Files.readString(Paths.get("file.txt"));
System.out.println(content);

11. Thao tác với chuỗi

Chuỗi trong Java hỗ trợ nhiều phương thức như length(), substring()contains().

String text = "Hello World";
System.out.println(text.length());
System.out.println(text.substring(0, 5));
System.out.println(text.contains("World"));

12. Lớp & Đối tượng

Java hỗ trợ lập trình hướng đối tượng bằng các lớp và thể hiện.

class Person {
    String name;
    Person(String name) {
        this.name = name;
    }
    void greet() {
        System.out.println("Chào, tôi là " + name);
    }
}

Person p = new Person("Alice");
p.greet();