Trình biên dịch Java trực tuyến – Chạy và kiểm tra mã Java trong trình duyệt của bạn

Viết, biên dịch và chạy mã Java ngay lập tức trong trình duyệt của bạn với trình biên dịch Java trực tuyến miễn phí của chúng tôi. Không cần cài đặt — lý tưởng cho việc học, thử nghiệm và tạo mẫu nhanh chóng.

🚀 2 tổng số lượt thực thi (2 trong tháng này)

👨‍💻 Làm chủ Java qua các khóa học thực tế

Loading...

💡 Hướng Dẫn Cơ Bản Về Java Cho Người Mới Bắt Đầu

1. Khai Báo Biến và Hằng Số

Java yêu cầu bạn khai báo kiểu của mỗi biến. Sử dụng final cho hằng số.

int age = 30;
double pi = 3.14159;
char grade = 'A';
String name = "Alice";
boolean isActive = true;

// Hằng số
final int MAX_USERS = 100;
final String COMPANY = "CodeUtility";

2. Câu Điều Kiện (if / switch)

Sử dụng if, else if, và switch để điều khiển luồng.

int x = 2;
if (x == 1) {
    System.out.println("One");
} else if (x == 2) {
    System.out.println("Two");
} else {
    System.out.println("Other");
}

switch (x) {
    case 1:
        System.out.println("One");
        break;
    case 2:
        System.out.println("Two");
        break;
    default:
        System.out.println("Other");
}

3. Vòng Lặp

Sử dụng for, while, và do-while để lặp.

for (int i = 0; i < 3; i++) {
    System.out.println(i);
}

int n = 3;
while (n > 0) {
    System.out.println(n);
    n--;
}

4. Mảng

Mảng chứa các chuỗi có kích thước cố định của cùng một kiểu.

int[] numbers = {10, 20, 30};
System.out.println(numbers[1]);

5. Thao Tác ArrayList

Sử dụng ArrayList cho danh sách có kích thước động.

import java.util.ArrayList;

ArrayList<Integer> nums = new ArrayList<>();
nums.add(1);
nums.add(2);
nums.add(3);
nums.remove(Integer.valueOf(2));

for (int num : nums) {
    System.out.print(num + " ");
}

6. Nhập/Xuất Dữ Liệu Từ Console

Sử dụng Scanner để nhập và System.out để xuất dữ liệu.

import java.util.Scanner;

Scanner scanner = new Scanner(System.in);
System.out.print("Enter your name: ");
String name = scanner.nextLine();
System.out.println("Hello, " + name);

7. Hàm

Định nghĩa phương thức với kiểu trả về và tham số.

public static int add(int a, int b) {
    return a + b;
}

System.out.println(add(3, 4));

8. HashMaps

Sử dụng HashMap để lưu trữ cặp khóa-giá trị.

import java.util.HashMap;

HashMap<String, Integer> ages = new HashMap<>();
ages.put("Alice", 30);
System.out.println(ages.get("Alice"));

9. Xử Lý Ngoại Lệ

Sử dụng trycatch để xử lý ngoại lệ runtime.

try {
    throw new Exception("Something went wrong");
} catch (Exception e) {
    System.out.println(e.getMessage());
}

10. Nhập/Xuất Tệp

Sử dụng FilesPaths từ java.nio.file để xử lý tệp.

import java.nio.file.*;
import java.io.IOException;

Files.writeString(Paths.get("file.txt"), "Hello File");
String content = Files.readString(Paths.get("file.txt"));
System.out.println(content);

11. Xử Lý Chuỗi

Chuỗi Java hỗ trợ nhiều phương thức như length(), substring(), và contains().

String text = "Hello World";
System.out.println(text.length());
System.out.println(text.substring(0, 5));
System.out.println(text.contains("World"));

12. Lớp & Đối Tượng

Java hỗ trợ lập trình hướng đối tượng bằng cách sử dụng lớp và thể hiện.

class Person {
    String name;
    Person(String name) {
        this.name = name;
    }
    void greet() {
        System.out.println("Hi, I'm " + name);
    }
}

Person p = new Person("Alice");
p.greet();